Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
711 4/8
712 2/8
711 4/8
711 4/8
712 2/8
719 4/8
720 2/8
717 6/8
719 4/8
720 2/8
723 6/8
724
721 6/8
723 4/8
724
720 4/8
721 4/8
719 2/8
721
721 2/8
646 6/8
647
645
646 2/8
647 2/8
625 2/8
625 4/8
623
624 6/8
626
-
-
-
634 6/8 *
634 6/8
-
-
-
641 *
641
642 2/8
642 2/8
642 2/8
642 2/8
642 4/8
-
-
-
597 4/8 *
597 4/8
595
596 4/8
595
596 4/8
595 2/8
-
-
-
606 4/8 *
606 4/8
-
-
-
577 4/8 *
577 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
 

Nguồn: Internet