Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
725 6/8
726 2/8
723 6/8
724 2/8
Mar'13
729 4/8
730
727 4/8
728 6/8
729 2/8
May'13
725 2/8
725 4/8
725
Jul'13
713 4/8
714
712 4/8
713 2/8
Sep'13
628 4/8
630
629 4/8
Dec'13
608
609 2/8
607 2/8
609
608 4/8
Mar'14
-
617 *
617
May'14
623 4/8 *
623 4/8
Jul'14
626 4/8
626 6/8
627
Sep'14
595 *
595
Dec'14
586 *
586
Jul'15
603 4/8 *
603 4/8
Dec'15
582 4/8 *
582 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:01 15/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn