Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

721 2/8

723

720 6/8

721 6/8

721 2/8

725

726 4/8

724

725 2/8

725

720 2/8

721 6/8

720

720 4/8

720 2/8

708 4/8

711

708

709 6/8

708 6/8

625 6/8

626 2/8

625 4/8

626 2/8

627 2/8

606 6/8

607 2/8

606

606 2/8

606 6/8

-

-

-

615 6/8 *

615 6/8

-

-

-

622 *

622

625

625

625

625

625 4/8

-

-

-

595 *

595

-

-

-

583 *

583

-

-

-

600 4/8 *

600 4/8

-

-

-

576 6/8 *

576 6/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet