Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
721 2/8
723
720 6/8
721 6/8
Mar'13
725
726 4/8
724
725 2/8
May'13
720 2/8
720
720 4/8
Jul'13
708 4/8
711
708
709 6/8
708 6/8
Sep'13
625 6/8
626 2/8
625 4/8
627 2/8
Dec'13
606 6/8
607 2/8
606
606 2/8
Mar'14
-
615 6/8 *
615 6/8
May'14
622 *
622
Jul'14
625
Sep'14
595 *
595
Dec'14
583 *
583
Jul'15
600 4/8 *
600 4/8
Dec'15
576 6/8 *
576 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:32 16/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn