Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Sep'12
806 6/8
807 4/8
799 4/8
804
807 6/8
Dec'12
780
787
779
781 6/8
778 4/8
Mar'13
771
770
773 2/8
770 4/8
May'13
767 4/8
772 2/8
767 2/8
769 4/8
767
Jul'13
760 2/8
768 6/8
759 4/8
764
Sep'13
650 6/8
657 6/8
646 6/8
Dec'13
615
624 6/8
611 2/8
609
Mar'14
-
614 *
614
May'14
610 4/8 *
610 4/8
Jul'14
609 4/8 *
609 4/8
Sep'14
570 4/8 *
570 4/8
Dec'14
565
563 2/8
550 6/8
Jul'15
559 6/8 *
559 6/8
Dec'15
550 2/8 *
550 2/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:57 20/07/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn