Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
738 6/8
739 4/8
738
Mar'13
742
743
741 4/8
742 4/8
May'13
737 4/8
737 2/8
737 6/8
Jul'13
726 6/8
727 6/8
726
726 4/8
Sep'13
637 4/8
638
637 6/8
Dec'13
619
617 4/8
618 2/8
Mar'14
-
627 2/8 *
627 2/8
May'14
633 6/8 *
633 6/8
Jul'14
637 6/8 *
Sep'14
607 2/8 *
607 2/8
Dec'14
587 2/8
587
Jul'15
600 *
600
Dec'15
578 2/8 *
578 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:20 20/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn