Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
704
705
702 4/8
702 6/8
703
708
708 6/8
706 4/8
707
707
707
707 6/8
705 4/8
706
705 6/8
634
634 4/8
632
633
632
615 4/8
617 2/8
614
615
613 4/8
-
-
-
622 2/8 *
622 2/8
-
-
-
629 *
629
-
-
-
633 *
633
-
-
-
593 6/8 *
593 6/8
-
-
-
591 4/8 *
591 4/8
-
-
-
599 4/8 *
599 4/8
-
-
-
602 4/8 *
602 4/8
-
-
-
605 4/8 *
605 4/8
-
-
-
587 4/8 *
587 4/8
-
-
-
576 *
576
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet