Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

745 4/8

749 4/8

745

749

746

749 2/8

752 6/8

748 6/8

752 2/8

749 4/8

748

751 4/8

748

751 4/8

748 4/8

742

745

742

745

742

665

668

665

668

665

640

643 6/8

639 2/8

643 6/8

640 2/8

-

-

-

647 6/8 *

647 6/8

-

-

-

654 2/8 *

654 2/8

-

-

-

654 2/8 *

654 2/8

-

-

-

607 4/8 *

607 4/8

598

598

598

598

595

-

-

-

602 4/8 *

602 4/8

-

-

-

583 4/8 *

583 4/8

VINANET

Nguồn: Internet