Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
743
743 2/8
742 2/8
742 4/8
Mar'13
746 6/8
747
746
746 2/8
747 2/8
May'13
742
742 6/8
741 6/8
Jul'13
731 2/8
731 6/8
731
732 2/8
Sep'13
642
641 4/8
643
Dec'13
622
622 2/8
621
623
Mar'14
-
631 2/8 *
631 2/8
May'14
637 6/8 *
637 6/8
Jul'14
641 6/8 *
641 6/8
Sep'14
610 *
610
Dec'14
588 6/8 *
588 6/8
Jul'15
600 *
600
Dec'15
575 2/8 *
575 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:17 21/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn