Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

808 4/8

811 2/8

805 6/8

811

808 6/8

814 6/8

817 4/8

811 6/8

817 4/8

814 6/8

814 4/8

816 2/8

811 4/8

816 2/8

814 2/8

804 4/8

806

802 4/8

804

806

791 2/8

791 4/8

787 6/8

787 6/8

791 2/8

675 2/8

680 6/8

675 2/8

680

682 6/8

647

648

646 4/8

647 6/8

647 2/8

-

-

-

651 6/8 *

651 6/8

-

-

-

654 2/8 *

654 2/8

-

-

-

655 4/8 *

655 4/8

-

-

-

607 2/8 *

607 2/8

-

-

-

595 *

595

-

-

-

601 2/8 *

601 2/8

-

-

-

589 6/8 *

589 6/8

VINANET

Nguồn: Internet