Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Sep'12
808 4/8
811 2/8
805 6/8
811
808 6/8
Dec'12
814 6/8
817 4/8
811 6/8
Mar'13
814 4/8
816 2/8
811 4/8
814 2/8
May'13
804 4/8
806
802 4/8
804
Jul'13
791 2/8
791 4/8
787 6/8
Sep'13
675 2/8
680 6/8
680
682 6/8
Dec'13
647
648
646 4/8
647 6/8
647 2/8
Mar'14
-
651 6/8 *
651 6/8
May'14
654 2/8 *
654 2/8
Jul'14
655 4/8 *
655 4/8
Sep'14
607 2/8 *
607 2/8
Dec'14
595 *
595
Jul'15
601 2/8 *
601 2/8
Dec'15
589 6/8 *
589 6/8
VINANET
Nguồn: Internet
10:00 24/08/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn