Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
743 4/8
744 6/8
740 4/8
743 2/8
Mar'13
747 6/8
748 6/8
744 4/8
747 4/8
May'13
746 6/8
746 2/8
747 2/8
Jul'13
739 4/8
739 6/8
736
740 2/8
Sep'13
662 4/8
665
661
Dec'13
636 6/8
640 6/8
636
638 2/8
Mar'14
643 6/8
647 2/8
645 4/8
May'14
-
651 6/8 *
651 6/8
Jul'14
652 2/8 *
652 2/8
Sep'14
610 *
610
Dec'14
600 6/8
602
Jul'15
609 4/8 *
609 4/8
Dec'15
591 *
591
VINANET
Nguồn: Internet
09:43 25/09/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn