Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

781 2/8

784 4/8

776 4/8

782

781 2/8

776

780

771 4/8

777 2/8

776 2/8

772 6/8

776 6/8

768 4/8

770 2/8

773 2/8

768 2/8

771 4/8

767

767 4/8

768 2/8

761

769

761

765 6/8

761 4/8

656 2/8

661

656 2/8

661

661

616 4/8

623 2/8

616 4/8

623 2/8

621

-

-

-

625 4/8 *

625 4/8

-

-

-

626 *

626

-

-

-

626 6/8 *

626 6/8

-

-

-

587 6/8 *

587 6/8

-

-

-

555 2/8 *

555 2/8

-

-

-

565 *

565

-

-

-

552 6/8 *

552 6/8

VINANET

Nguồn: Internet