Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Sep'12
806 2/8
811
802 4/8
810 2/8
802 2/8
Dec'12
813
818
808 4/8
816 6/8
Mar'13
812 6/8
817 4/8
809
817
May'13
804
802
810
801 2/8
Jul'13
790
795 4/8
786
794 4/8
785 6/8
Sep'13
679 2/8
683
680 6/8
Dec'13
648
650
646 4/8
649 6/8
646 6/8
Mar'14
-
651 4/8 *
651 4/8
May'14
654 *
654
Jul'14
655 4/8 *
655 4/8
Sep'14
607 2/8 *
607 2/8
Dec'14
598 6/8
595
Jul'15
601 2/8 *
601 2/8
Dec'15
591 *
591
VINANET
Nguồn: Internet
10:35 27/08/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn