Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

795

798 2/8

794

798 2/8

794 4/8

801

804 4/8

800

804 2/8

800 6/8

801 6/8

804 6/8

801 2/8

804 4/8

801 4/8

794 2/8

797 6/8

794 2/8

797 6/8

795 2/8

782 2/8

782 4/8

779 4/8

782 4/8

780 4/8

679

679

676 4/8

678 4/8

678 4/8

647 6/8

649

646

647 6/8

647 6/8

-

-

-

652 4/8 *

652 4/8

-

-

-

655 *

655

-

-

-

655 4/8 *

655 4/8

-

-

-

607 2/8 *

607 2/8

-

-

-

598 4/8 *

598 4/8

-

-

-

604 6/8 *

604 6/8

-

-

-

593 2/8 *

593 2/8

VINANET

Nguồn: Internet