Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Sep'12
795
798 2/8
794
794 4/8
Dec'12
801
804 4/8
800
804 2/8
800 6/8
Mar'13
801 6/8
804 6/8
801 2/8
801 4/8
May'13
794 2/8
797 6/8
795 2/8
Jul'13
782 2/8
782 4/8
779 4/8
780 4/8
Sep'13
679
676 4/8
678 4/8
Dec'13
647 6/8
649
646
Mar'14
-
652 4/8 *
652 4/8
May'14
655 *
655
Jul'14
655 4/8 *
655 4/8
Sep'14
607 2/8 *
607 2/8
Dec'14
598 4/8 *
598 4/8
Jul'15
604 6/8 *
604 6/8
Dec'15
593 2/8 *
593 2/8
VINANET
Nguồn: Internet
10:12 28/08/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn