Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

580

581 4/8

577

580 2/8

578 4/8

528 2/8

528 2/8

523 6/8

525 6/8

526 4/8

522 6/8

524

517 4/8

520 6/8

521 4/8

534 4/8

535

529 6/8

531 4/8

532 6/8

541

543

539 4/8

539 4/8

541

547

550

545

549

547

-

-

-

532 4/8 *

532 4/8

528

529 4/8

528

528

529 4/8

-

-

-

540 *

540

-

-

-

546 *

546

-

-

-

550 2/8 *

550 2/8

-

-

-

520 6/8 *

520 6/8

513

513

513

513

513 6/8

-

-

-

533 6/8 *

533 6/8

-

-

-

517 2/8 *

517 2/8

VINANET

Nguồn: Internet