Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Jul'12
563 6/8
568 2/8
561 2/8
561 4/8
562 4/8
Sep'12
522 4/8
527 2/8
520 4/8
Dec'12
518 4/8
516
517 4/8
Mar'13
530 6/8
533 2/8
527 4/8
May'13
535 6/8
541 2/8
535
535 4/8
Jul'13
545 4/8
549
545 2/8
545 6/8
542 4/8
Sep'13
531 4/8
532
525 4/8
Dec'13
525 6/8
528 4/8
528
524 4/8
Mar'14
-
534 6/8 *
534 6/8
May'14
541 *
541
Jul'14
545 2/8 *
Sep'14
516 *
Dec'14
510
509
Jul'15
529 *
529
Dec'15
512 4/8 *
512 4/8
VINANET
Nguồn: Internet
13:29 30/05/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn