Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Sep'12
810 6/8
811
807
808
810 2/8
Dec'12
813 6/8
814 4/8
810
813 4/8
Mar'13
813
809 4/8
May'13
805 2/8
802 6/8
805 4/8
Jul'13
788 6/8
789 4/8
786 4/8
787 2/8
789
Sep'13
-
684 6/8 *
684 6/8
Dec'13
652
650
651
653
Mar'14
660 *
660
May'14
664 4/8 *
664 4/8
Jul'14
665 4/8 *
665 4/8
Sep'14
615 *
615
Dec'14
597 6/8 *
597 6/8
Jul'15
604 *
604
Dec'15
592 *
592
VINANET
Nguồn: Internet
09:58 30/08/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn