Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Sep'12
811
813
809 4/8
810 2/8
811 4/8
Dec'12
808
808 4/8
805 4/8
806 6/8
Mar'13
808 2/8
808 6/8
805 6/8
807
May'13
801 4/8
801 6/8
798 6/8
Jul'13
784 6/8
785 4/8
783 4/8
Sep'13
678 6/8
677
679 4/8
Dec'13
650
652
648 6/8
Mar'14
-
659 2/8 *
659 2/8
May'14
665 2/8 *
665 2/8
Jul'14
664 4/8 *
664 4/8
Sep'14
614 *
614
Dec'14
596 6/8 *
596 6/8
Jul'15
603 *
603
Dec'15
591 *
591
VINANET
Nguồn: Internet
09:51 31/08/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn