XUẤT KHẨU CAO SU
|
ĐVT
|
Giá
|
Nước
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV50 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 16pallets/cont, 1.26tấn/pallet
|
tấn
|
$3,377.98
|
Belgium
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đợc cô bằng ly tâm dạng lỏng HA LATEX
|
tấn
|
$1,950.00
|
Belgium
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn về mặt kỹ thuật loại SVR 3L, hàng do Việt Nam sản xuất đóng gói đồng nhất 33,333Kg/bành. Bọc ngoài bằng túi nhựa PE, tỷ lệ hao hụt sau đóng gói là 0,05%. Trọng lợng bao bì : 20g/bành.
|
tấn
|
$3,408.00
|
China
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR 10; Xuất xứ: Việt Nam; hàng đóng đồng nhất 1.26 tấn/ pallets,
|
tấn
|
$2,440.00
|
China
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Mủ cao su tự nhiên đợc cô bằng ly tâm ( Đợc chứa trong túi flegxibag, trọng lợng mỗi túi là 110kg/túi )
|
tấn
|
$1,988.54
|
China
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L - Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2,450.00
|
Czech Republic
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR CV60 ( Đã định chuẩn về kỹ thuật, đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất )
|
tấn
|
$3,144.00
|
Germany
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L ( Đã định chuẩn về kỹ thuật, đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất )
|
tấn
|
$3,035.90
|
Germany
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) CV 50, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 Pallet / 01 cont 20'.
|
tấn
|
$2,530.00
|
Germany
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR10 ( 33,333 kgs/01 bành)
|
tấn
|
$2,700.00
|
HongKong
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR3L ( 33,333 kgs/01 bành)
|
tấn
|
$2,430.00
|
HongKong
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR3L ; Xuất xứ: Việt Nam; Hàng đóng đồng nhất 1.26 tấn/pallets,
|
tấn
|
$2,750.00
|
India
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đợc cô bằng ly tâm dạng lỏng HA LATEX
|
tấn
|
$2,014.72
|
Indonesia
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (đã qua sơ chế) SVR CV50, xuất xứ Việt Nam, hàng đóng đồng nhất 1.26 tấn/pallet
|
tấn
|
$2,550.00
|
Italy
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR CV60 ( Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR)
|
tấn
|
$2,490.00
|
Italy
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L ( Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR )
|
tấn
|
$2,460.00
|
Italy
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đợc cô bằng ly tâm dạng lỏng HA LATEX
|
tấn
|
$1,950.00
|
Italy
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L ( Đã định chuẩn về kỹ thuật, đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất )
|
tấn
|
$3,093.76
|
Japan
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV60 ; Hàng cao su đóng pallet, 1,26 tấn/ 01 pallet NET.
|
tấn
|
$2,930.00
|
Korea (Republic)
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành loại SVR 3L, 33,33kg/bành, đã qua sơ chế. Xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2,490.00
|
Korea (Republic)
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 10. 1 BàNH:35KGS. HàNG MớI 100% DO Việt Nam SảN XUấT.
|
tấn
|
$2,420.00
|
Korea (Republic)
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR 10 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%.
|
tấn
|
$2,610.00
|
Malaysia
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
SVR 5 (Pre-Breaker) CAO SU SVR 5
|
tấn
|
$2,600.00
|
Malaysia
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR3L ; Xuất xứ: Việt Nam; Hàng đóng đồng nhất: 33.33 kg/bành,
|
tấn
|
$2,430.00
|
Malaysia
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 5 dạng bành
|
tấn
|
$2,400.00
|
Netherlands
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVRCV50 - Đóng đồng nhất 35 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2,560.00
|
Peru
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR 10. Hàng đóng đồng nhất bao PE, trọng lợng 33.33 kg/ bành.
|
tấn
|
$2,610.00
|
Singapore
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đẵ định chuẩn kỹ thuật SVR 3L dạng bành
|
tấn
|
$2,650.00
|
Spain
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 dạng bành
|
tấn
|
$2,950.00
|
Sweden
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật loại SVR3L, 33.33kgs/bành
|
tấn
|
$2,540.00
|
Taiwan
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đợc cô bằng ly tâm dạng lỏng HA LATEX
|
tấn
|
$2,070.00
|
Turkey
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đẵ định chuẩn kỹ thuật SVR 3L dạng bành
|
tấn
|
$2,900.00
|
United Kingdom
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đẵ định chuẩn kỹ thuật SVR CV50 dạng bành
|
tấn
|
$2,500.00
|
United Kingdom
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đẵ định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 dạng bành
|
tấn
|
$2,460.00
|
United Kingdom
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60. BàNH 35 KGS.HàNG MớI 100% DO Việt Nam SảN XUấT.
|
tấn
|
$2,890.00
|
United States of America
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L dạng bành
|
tấn
|
$2,650.00
|
United States of America
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
FOB
|