XUẤT KHẨU CAO SU
|
ĐVT
|
Giá
|
Nước
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cao su đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) - SVR 10, dạng khối (16 pallets). Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%
|
tấn
|
$2,780.00
|
Albania
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L ( Đã định chuẩn về kỹ thuật, đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất )
|
tấn
|
$2,934.45
|
Argentina
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR 3L. 36 bành /1 PALLET gỗ. Xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2,910.00
|
Brazil
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 .BàNH 35 KGS.HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT.
|
tấn
|
$2,880.00
|
Canada
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR 3L dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 15pallet/cont
|
tấn
|
$2,893.85
|
Canada
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Mủ cao su tự nhiên được cô bằng ly tâm ( Centrifuge concentrate ) ( Được chứa trong túi flegxibag, trọng lượng mỗi túi là 110kg/túi )
|
tấn
|
$1,850.00
|
China
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR 10. Hàng do VNSX. Đóng gói theo tiêu chuẩn đồng nhất trọng lượng 33,2333kg/bành
|
tấn
|
$2,304.59
|
China
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAF
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về mặt kỹ thuật, loại SVL 3L. Hàng đóng đồng nhất 33.333 kg/bành, bọc ngoài bằng túi nhựa PE.
|
tấn
|
$3,293.64
|
China
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAF
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 (Dạng bành,đã sơ chế,sản xuất tại Việt Nam);
|
tấn
|
$3,303.70
|
China
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L - Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2,815.00
|
Czech Republic
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành loại SVR-CV50, 35kg/bành, đã qua sơ chế, Xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2,843.00
|
France
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR CV 60 (đã sơ chế, hàng đóng đồng nhất trọng lượng tịnh 1.260 kg/kiện)
|
tấn
|
$3,048.23
|
France
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành loại SVR-CV50, 35kg/bành, đã qua sơ chế, Xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2,843.00
|
Germany
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR CV60 ( Đã định chuẩn về kỹ thuật, đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất )
|
tấn
|
$3,303.70
|
Germany
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV50 : Hàng đóng cao su pallet, 1,26 tấn/ 01 pallet NET.
|
tấn
|
$2,890.00
|
Greece
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR 3L; Xuất xứ: Việt Nam; Hàng đóng đồng nhất 33.33kg/bành
|
tấn
|
$2,730.00
|
HongKong
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L (dạng bành,đã sơ chế,sản xuất tại Việt Nam)
|
tấn
|
$3,211.28
|
India
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR 10 (đã sơ chế, hàng đóng đồng nhất trọng lượng tịnh 1.260 kg/kiện)
|
tấn
|
$2,700.00
|
Italy
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L (dạng bành,đã sơ chế,sản xuất tại Việt Nam)
|
tấn
|
$2,923.24
|
Italy
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV60 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 16pallet/cont
|
tấn
|
$2,986.68
|
Italy
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV50 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 16pallet/cont
|
tấn
|
$2,996.68
|
Italy
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR10, đã định chuẩn kỹ thuật. Đóng gói 33.33kgs/bành. Hàng mới 100%
|
tấn
|
$2,760.00
|
Korea (Republic)
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật(TSNR) SVR3L - Đóng đồng nhất 1260 kg /kiện 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2,840.00
|
Korea (Republic)
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR CV50 ( Cao su sơ chế đó định chuẩn về kỷ thuật TSNT)
|
tấn
|
$3,023.10
|
Korea (Republic)
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR CV60 ( Cao su sơ chế đó định chuẩn về kỷ thuật TSNR)
|
tấn
|
$3,298.70
|
Korea (Republic)
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR 10 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 576bale/cont, 35kg/bale
|
tấn
|
$2,727.00
|
Malaysia
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao Su Thiên Nhiên đã được định chuẩn về kỹ thuật SVR3L -Hàng đóng gói đồng nhất loại 33,3333 kg/bành
|
tấn
|
$2,750.00
|
Malaysia
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR 10 (đã sơ chế, hàng đóng đồng nhất trọng lượng tịnh 1.200 kg/kiện)
|
tấn
|
$2,750.00
|
Mexico
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR 10 (đã sơ chế, hàng đóng đồng nhất trọng lượng tịnh 1.260 kg/kiện)
|
tấn
|
$2,700.00
|
Netherlands
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR CV60 ( Đã định chuẩn về kỹ thuật, đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất )
|
tấn
|
$3,110.60
|
Netherlands
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cao Su Thiên Nhiên Đã Định Chuẩn Kỹ Thuật SVR20 (33.33 KGS/Bành), 36 Bành/Pallet .Hàng Mới 100%
|
tấn
|
$2,570.00
|
Portugal
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 10 dạng bành
|
tấn
|
$2,640.00
|
Spain
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L dạng bành
|
tấn
|
$2,750.00
|
Spain
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR10CV (100% cao su tự nhiên)
|
tấn
|
$2,760.00
|
Sweden
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 dạng bành
|
tấn
|
$2,820.00
|
Sweden
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR CV 50 (đã sơ chế, hàng đóng đồng nhất trọng lượng tịnh 1.260 kg/kiện)
|
tấn
|
$3,074.10
|
Sweden
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR 10; Xuất xứ: Việt Nam; Hàng đóng đồng nhất 1.26 tấn/pallet, TC: 16 pallets = 01 x 20'
|
tấn
|
$2,750.00
|
Taiwan
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L (Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR )
|
tấn
|
$2,896.57
|
Taiwan
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) - SVR 10, dạng khối (16 pallets). Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%
|
tấn
|
$2,780.00
|
Turkey
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L- Đóng đồng nhất 1.200 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2,850.00
|
Turkey
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV60 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 16pallet/cont
|
tấn
|
$3,259.35
|
Turkey
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên được cô bằng ly tâm dạng lỏng LATEX
|
tấn
|
$1,870.00
|
United Kingdom
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L dạng bành
|
tấn
|
$2,820.00
|
United Kingdom
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 . 1 BàNH 35 KGS.HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT.
|
tấn
|
$2,575.00
|
United States of America
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L . 1 BàNH 35 KGS.HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT.
|
tấn
|
$2,830.00
|
United States of America
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|