VINANET - Sau đây là ước tính của các nhà phân tích Mỹ về sản lượng ngô, đậu tương của Argentina và Brazil niên vụ 2012/13 trong báo cáo hàng tháng của Bộ nông nghiệp Mỹ.
Ước tính sản lượng ngô và đậu tương của Argentina và Brazil niên v ụ 2012/13
Đvt: triệu tấn
Nguồn
|
Argentina
|
Brazil
|
Ngô
|
Đậu tương
|
Ngô
|
Đậu tương
|
Ước tính trung bình
|
25,586
|
50,502
|
72,902
|
82,543
|
Ước tính cao nhất
|
26,500
|
52,000
|
76,400
|
83,600
|
Ước tính thấp nhất
|
24,000
|
49,000
|
69,100
|
81,000
|
USDA ước tính T3/2013
|
26,500
|
51,500
|
72,500
|
83,500
|
ABN Amro
|
26,000
|
51,000
|
73,000
|
83,000
|
ADM Investor Services
|
25,500
|
49,500
|
72,000
|
81,000
|
AgriVisor
|
25,500
|
49,500
|
74,000
|
83,000
|
Allendale Inc.
|
26,000
|
51,000
|
72,500
|
83,500
|
Alpari US LLC
|
25,900
|
50,800
|
72,200
|
83,200
|
Doane Advisory Services
|
26,000
|
50,000
|
72,500
|
82,500
|
Farm Futures Magazine
|
25,500
|
51,500
|
75,000
|
82,500
|
Futures International
|
25,000
|
49,500
|
na
|
82,500
|
Hightower Report
|
26,500
|
51,500
|
75,000
|
83,000
|
Jefferies Bache
|
26,000
|
50,500
|
73,500
|
82,500
|
Kropf-Love Consulting
|
25,500
|
50,000
|
72,000
|
83,000
|
Lanworth
|
25,500
|
50,500
|
76,400
|
81,100
|
Michael Cordonnier
|
24,000
|
50,000
|
74,000
|
81,500
|
McKeany-Flavell
|
26,000
|
51,500
|
72,000
|
83,300
|
Macquarie Securities
|
24,600
|
49,500
|
69,100
|
81,000
|
Newedge USA
|
25,500
|
49,000
|
72,500
|
83,000
|
Northstar Commodities
|
25,600
|
51,000
|
73,500
|
82,500
|
Olympus Futures
|
25,500
|
50,000
|
72,000
|
81,500
|
Rice Dairy LLC
|
25,500
|
50,500
|
72,500
|
82,500
|
U.S. Commodities
|
26,500
|
51,500
|
72,800
|
83,600
|
Water Street Solutions
|
25,500
|
50,750
|
72,500
|
83,000
|
Informa Economics*
|
25,300
|
52,000
|
71,950
|
83,250
|