Trên phạm vi quốc tế, xu hướng điều chỉnh chính sách thương mại và chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu tiếp tục tác động mạnh mẽ đến hoạt động thương mại của Việt Nam. Việc EU đẩy nhanh lộ trình xanh hóa nền kinh tế và áp dụng các quy định nghiêm ngặt về môi trường, lao động và phát thải carbon đang tạo ra yêu cầu cao hơn đối với hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam. Song song đó, việc các doanh nghiệp châu Âu tìm kiếm đối tác cung ứng mới ngoài Trung Quốc mở ra cơ hội cho Việt Nam thu hút đầu tư và gia tăng kim ngạch xuất khẩu trong các lĩnh vực công nghiệp, chế biến, năng lượng tái tạo và nông sản chất lượng cao.
Ở trong nước, Việt Nam đang đẩy mạnh cải cách thể chế, hoàn thiện hệ thống pháp luật, và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, nhằm đáp ứng tốt hơn các cam kết của EVFTA. Các nỗ lực cải thiện môi trường kinh doanh, chuyển đổi số, và phát triển sản xuất xanh đang dần phát huy hiệu quả. Tuy nhiên, những hạn chế về năng suất, trình độ công nghệ, chi phí logistics và khả năng tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật vẫn là rào cản chính trong việc tận dụng đầy đủ lợi ích từ EVFTA.
Nhìn tổng thể, các yếu tố quốc tế và trong nước đan xen tác động cả thuận lợi lẫn khó khăn đối với việc thực thi EVFTA. Trong đó, xu hướng xanh hóa thương mại và chuyển đổi bền vững của EU là động lực thúc đẩy Việt Nam đổi mới mô hình tăng trưởng, đồng thời cũng là thách thức lớn đòi hỏi doanh nghiệp phải chủ động thích ứng và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Các yếu tố quốc tế
Trong 8 tháng đầu năm 2025, bối cảnh kinh tế và thương mại quốc tế tiếp tục diễn biến phức tạp, tạo ra cả thuận lợi và thách thức đối với việc thực thi Hiệp định EVFTA:
Kinh tế toàn cầu tăng trưởng chậm lại, đặc biệt tại khu vực châu Âu, do ảnh hưởng kéo dài của lạm phát cao, chính sách thắt chặt tiền tệ và chi phí năng lượng duy trì ở mức cao. Điều này ảnh hưởng đến sức mua và nhu cầu nhập khẩu của các nước EU, qua đó tác động đến xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam.
Chính sách thương mại xanh và tiêu chuẩn phát triển bền vững của EU ngày càng được siết chặt. Các quy định mới như Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM), Quy định chống phá rừng (EUDR), Chiến lược dệt may bền vững của EU, hay yêu cầu về báo cáo phát thải theo ESG đang tạo ra sức ép tuân thủ lớn cho hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam, đặc biệt trong các ngành thép, xi măng, nhôm, phân bón, da giày, gỗ và nông sản.
Chuỗi cung ứng toàn cầu vẫn trong quá trình tái cấu trúc sau đại dịch và xung đột địa chính trị (Nga – Ukraine, Trung Đông). Một số doanh nghiệp EU đang đa dạng hóa chuỗi cung ứng, hướng sang các nước Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam. Đây là cơ hội để Việt Nam thu hút đầu tư và gia tăng xuất khẩu nếu tận dụng tốt các cam kết EVFTA. Xu hướng số hóa và chuyển đổi xanh trong thương mại quốc tế được đẩy mạnh, tạo ra yêu cầu mới về truy xuất nguồn gốc, chứng nhận điện tử, tiêu chuẩn môi trường và lao động, đòi hỏi Việt Nam phải nâng cao năng lực quản lý và công nghệ.
Nhìn chung, bối cảnh quốc tế năm 2025 vừa mang lại cơ hội mở rộng thị phần và thu hút đầu tư xanh, vừa đặt ra thách thức lớn về năng lực đáp ứng tiêu chuẩn và chi phí tuân thủ, ảnh hưởng trực tiếp tới quá trình thực thi EVFTA.
Các yếu tố trong nước
Bên cạnh tác động quốc tế, việc thực thi EVFTA trong 8 tháng đầu năm 2025 cũng chịu ảnh hưởng đáng kể từ các yếu tố kinh tế, chính sách và năng lực nội tại của Việt Nam, cụ thể:
Kinh tế Việt Nam duy trì đà tăng trưởng ổn định, với GDP 9 tháng đầu năm 2025 ước tăng khoảng 6,3–6,5%. Môi trường vĩ mô ổn định, lạm phát được kiểm soát, tỷ giá linh hoạt là nền tảng thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu và thu hút đầu tư từ EU. Hệ thống pháp luật và chính sách thực thi EVFTA tiếp tục được hoàn thiện. Nhiều văn bản hướng dẫn, tiêu chuẩn kỹ thuật và chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa được ban hành, góp phần nâng cao khả năng tận dụng cam kết của hiệp định.
Tuy nhiên, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam còn hạn chế, đặc biệt về công nghệ, đổi mới sáng tạo, tiêu chuẩn môi trường, và chứng nhận xuất xứ. Việc đáp ứng các yêu cầu khắt khe của EU, nhất là trong lĩnh vực lao động và phát triển bền vững, vẫn còn là thách thức lớn. Chi phí logistics và vận chuyển quốc tế vẫn ở mức cao, trong khi hạ tầng cảng biển, kho lạnh, vận tải nội địa của Việt Nam chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh giá của hàng hóa xuất khẩu. Nhận thức và khả năng tận dụng ưu đãi EVFTA của doanh nghiệp còn chưa đồng đều. Tỷ lệ hàng hóa xuất khẩu sang EU có chứng nhận xuất xứ theo EVFTA mới đạt khoảng 30–35%, thấp hơn kỳ vọng.
Tổng hợp lại, các yếu tố trong nước năm 2025 nhìn chung tạo nền tảng thuận lợi cho việc duy trì tăng trưởng xuất khẩu và thực thi EVFTA, song vẫn tồn tại khoảng cách về năng lực tuân thủ tiêu chuẩn và đổi mới công nghệ mà Việt Nam cần khắc phục để tận dụng tối đa cơ hội từ hiệp định.

Nguồn: Vinanet/VITIC