Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Chè xanh BT
|
kg
|
$2.70
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CF
|
Chè đen BPS
|
kg
|
$1.53
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen BPS
|
kg
|
$1.00
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen OP do Việt nam sản xuất đóng trong 500 bao Kraft , Hàng đóng trong 01 cont 40'
|
kg
|
$2.43
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen F1
|
tấn
|
$926.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè xanh BPS
|
tấn
|
$1,250.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CF
|
Chè đen PS/FB530
|
kg
|
$1.31
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen PS/FB530
|
kg
|
$1.38
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen PS/FG (B.161)
|
kg
|
$1.01
|
Ga Hà nội
|
FCA
|
Chè đen PF
|
tấn
|
$1,400.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Chè đen BOP2
|
tấn
|
$950.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Chè Xanh 1 BT
|
kg
|
$3.10
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè xanh SP2 (474 thùng x 15kgs/thùng), mới 100%
|
kg
|
$2.60
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Chè xanh BT
|
kg
|
$2.10
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen CTC BP1
|
kg
|
$1.30
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen Việt Nam loại PF1
|
tấn
|
$1,300.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen P
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen PS
|
kg
|
$0.95
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen OPA
|
kg
|
$1.74
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen BPS xuất xứ Việt Nam, hàng đóng đồng nhất trong 535 bao PP/PE. 40 kg/bao
|
kg
|
$1.29
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen PS
|
kg
|
$1.21
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen BOPF Y
|
kg
|
$1.14
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen FNGS
|
kg
|
$1.14
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OP ( hàng đóng đồng nhất 35kgs)
|
kg
|
$2.38
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen OP
|
kg
|
$2.40
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen do Việt Nam sản xuất BPS (Hàng đóng đồng nhất 45kg/bao)
|
kg
|
$1.38
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè xanh BPS
|
kg
|
$1.10
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Trà OoLong
|
kg
|
$9.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
TRà LêN MEN MộT PHầN ( LOạI H )
|
kg
|
$6.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
TRà LêN MEN MộT PHầN ( LOạI M )
|
kg
|
$4.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Trà xanh GO71
|
kg
|
$1.10
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen BPS
|
kg
|
$1.00
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Chè đen Black tea OPA hàng mới 100%
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè xanh do Việt Nam sản xuất OP (Hàng đóng đồng nhất 40kg/bao)
|
kg
|
$3.01
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen BOP ( 56kg/bao )
|
kg
|
$1.83
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen loại FD (Mới 100%, đóng đồng nhất 60kg/kiện)
|
tấn
|
$950.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OP
|
kg
|
$2.55
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen F
|
kg
|
$1.19
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|