Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,258,00

0,00

0,00%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3217

3217

3209

3212

3206

Sep'23

3260

3274

3245

3258

3258

Dec'23

3275

3287

3260

3272

3272

Mar'24

3248

3257

3230

3244

3245

May'24

3210

3228

3202

3217

3220

Jul'24

3184

3202

3178

3190

3195

Sep'24

3156

3174

3153

3163

3167

Dec'24

3122

3138

3118

3129

3133

Mar'25

3097

3105

3097

3103

3109

May'25

3092

3092

3090

3090

3094

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

166,95

+1,80

+1,09%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

168,35

169,45

165,55

169,45

167,95

Sep'23

166,10

167,90

163,00

166,95

165,15

Dec'23

164,50

166,35

161,55

165,40

163,65

Mar'24

164,60

166,10

161,65

165,25

163,70

May'24

165,35

166,75

162,45

165,85

164,45

Jul'24

166,00

167,35

163,85

166,55

165,10

Sep'24

166,45

168,15

164,70

167,40

165,90

Dec'24

168,00

169,30

166,75

168,60

166,95

Mar'25

169,00

169,50

167,70

169,50

167,70

May'25

169,35

170,50

169,35

170,50

168,40

Jul'25

169,85

171,05

169,85

171,05

168,95

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

22,98

-0,68

-2,87%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

23,72

23,83

22,86

23,03

23,72

Oct'23

23,66

23,75

22,79

22,98

23,66

Mar'24

23,53

23,72

22,82

22,99

23,64

May'24

22,32

22,45

21,69

21,86

22,39

Jul'24

21,86

21,99

21,32

21,44

21,95

Oct'24

21,71

21,75

21,17

21,27

21,74

Mar'25

21,62

21,69

21,13

21,24

21,70

May'25

20,42

20,44

20,00

20,11

20,50

Jul'25

19,76

19,81

19,41

19,50

19,83

Oct'25

19,50

19,51

19,22

19,30

19,55

Mar'26

19,39

19,41

19,20

19,26

19,45

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

260,50

+1,25

+0,48%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

265,20

268,75

265,00

266,20

265,10

Sep'23

259,20

262,15

258,40

260,50

259,25

Nov'23

254,50

254,95

254,15

254,85

254,70

Jan'24

250,40

250,40

250,40

250,40

250,25

Mar'24

247,30

247,30

247,30

247,30

247,15

May'24

233,30

233,30

233,30

233,30

233,15

Jul'24

228,35

228,35

228,35

228,35

228,20

Sep'24

222,55

222,55

222,55

222,55

222,40

Nov'24

219,75

219,75

219,75

219,75

219,60

Jan'25

218,75

218,75

218,75

218,75

218,60

Mar'25

217,35

217,35

217,35

217,35

217,20

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

57,25

+0,13

+0,23%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

60,40

60,71

60,40

60,66

60,55

Aug'23

58,90

59,18

58,90

59,17

58,90

Sep'23

57,97

58,16

57,97

58,12

57,97

Oct'23

57,34

57,50

57,32

57,43

57,31

Dec'23

57,16

57,33

57,13

57,25

57,12

Jan'24

57,00

57,10

56,95

57,03

56,91

Mar'24

56,16

56,55

56,16

56,53

56,45

May'24

56,09

56,09

56,09

56,09

56,09

Jul'24

55,35

55,92

53,56

55,71

55,08

Aug'24

55,35

55,35

55,35

55,35

54,68

Sep'24

53,20

54,91

52,67

54,75

54,19

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts