Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,852,00

+42,00

+1,10%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3812

3871

3808

3852

3810

Mar'24

3844

3896

3838

3880

3844

May'24

3832

3872

3818

3859

3822

Jul'24

3787

3826

3774

3816

3780

Sep'24

3732

3774

3727

3771

3734

Dec'24

3690

3710

3654

3704

3676

Mar'25

3649

3669

3616

3660

3637

May'25

3618

3637

3583

3626

3607

Jul'25

3555

3589

3547

3589

3576

Sep'25

3528

3563

3517

3563

3551

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

160,95

-0,25

-0,16%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

161,20

163,25

160,20

160,95

161,20

Mar'24

160,50

162,65

159,80

160,50

160,90

May'24

160,90

163,15

160,50

161,10

161,40

Jul'24

161,75

163,60

161,30

162,00

162,25

Sep'24

162,30

164,30

162,00

162,60

162,80

Dec'24

163,50

164,65

163,15

163,80

163,95

Mar'25

165,15

166,25

164,85

165,50

165,55

May'25

167,25

167,25

165,85

166,55

166,55

Jul'25

168,00

168,00

166,65

167,35

167,35

Sep'25

168,75

168,75

167,40

168,10

168,10

Dec'25

169,75

169,75

168,35

169,10

169,15

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 01/2024

390,80

+1,20

+0,31%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

395,05

403,20

394,00

401,95

396,85

Jan'24

388,10

394,10

385,50

390,80

389,60

Mar'24

376,00

379,55

375,90

376,10

376,55

May'24

366,10

366,10

363,00

363,00

363,95

Jul'24

350,00

350,00

346,90

346,90

347,75

Sep'24

336,15

336,15

336,15

336,15

336,60

Nov'24

322,15

322,15

322,15

322,15

322,60

Jan'25

306,45

306,45

306,45

306,45

306,90

Mar'25

304,60

304,60

304,60

304,60

304,20

May'25

301,85

301,85

301,85

301,85

300,70

Jul'25

297,10

297,10

297,10

297,10

295,95

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,34

+0,30

+1,11%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

27,04

27,50

27,00

27,34

27,04

May'24

25,75

26,17

25,74

26,01

25,74

Jul'24

24,67

25,04

24,67

24,89

24,67

Oct'24

24,17

24,51

24,16

24,37

24,17

Mar'25

24,12

24,40

24,11

24,26

24,09

May'25

22,72

22,94

22,69

22,84

22,70

Jul'25

21,53

21,69

21,48

21,66

21,55

Oct'25

21,00

21,13

20,98

21,11

21,01

Mar'26

21,00

21,09

21,00

21,09

21,01

May'26

20,42

20,46

20,42

20,44

20,36

Jul'26

20,10

20,14

20,10

20,11

20,03

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

52,53

+0,26

+0,50%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

52,06

52,58

52,06

52,55

52,27

Jan'24

51,34

51,82

51,34

51,79

51,55

Mar'24

50,96

51,41

50,91

51,35

51,16

May'24

50,86

51,14

50,68

51,14

50,94

Jul'24

50,64

50,94

50,64

50,94

50,76

Aug'24

49,93

50,80

49,52

50,35

49,93

Sep'24

49,51

50,37

49,15

49,94

49,55

Oct'24

49,32

49,88

48,69

49,45

49,11

Dec'24

48,99

49,71

48,55

49,29

48,93

Jan'25

49,25

49,65

48,51

49,24

48,87

Mar'25

49,00

49,54

48,46

49,11

48,76

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts