Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

4636/8

464

4584/8

461

4652/8

Sep'17

480

4802/8

475

4774/8

4814/8

Dec'17

5012/8

5012/8

496

4984/8

5026/8

Mar'18

5154/8

5164/8

5122/8

5146/8

5186/8

May'18

5262/8

5264/8

5242/8

5264/8

5304/8

Jul'18

535

5354/8

5316/8

5334/8

538

Sep'18

-

-

-

5492/8*

5492/8

Dec'18

-

-

-

5624/8*

5624/8

Mar'19

-

-

-

5694/8*

5694/8

May'19

-

-

-

5716/8*

5716/8

Jul'19

-

-

-

561*

561

Nguồn: Tradingcharts.com