Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

420

421

4196/8

4204/8

4186/8

May'17

440

4412/8

4392/8

440

4386/8

Jul'17

455

4556/8

4542/8

4546/8

4532/8

Sep'17

4704/8

4704/8

4694/8

4702/8

4684/8

Dec'17

4894/8

4902/8

489

4892/8

4874/8

Mar'18

502

502

502

502

5012/8

May'18

-

-

-

508*

508

Jul'18

-

-

-

5086/8*

5086/8

Sep'18

-

-

-

5176/8*

5176/8

Dec'18

-

-

-

5314/8*

5314/8

Mar'19

-

-

-

5406/8*

5406/8

May'19

-

-

-

5456/8*

5456/8

Jul'19

-

-

-

5412/8*

5412/8

Nguồn: Tradingcharts.com