Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

48,78

-0,38

-0,77%

Dầu Brent giao ngay

51,41

-0,37

-0,71%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

165,49

-0,64

-0,39%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

163,67

-0,46

-0,28%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,81

-0,01

-0,25%

Nguồn: Bloomberg.com