Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

386

3866/8

384

3854/8

3876/8

Sep'17

3936/8

3946/8

392

3936/8

3956/8

Dec'17

404

405

402

404

406

Mar'18

4122/8

4134/8

4106/8

4124/8

4146/8

May'18

4174/8

4186/8

4162/8

4176/8

420

Jul'18

4226/8

4234/8

4212/8

4226/8

425

Sep'18

-

-

-

4152/8*

4152/8

Dec'18

416

4166/8

415

416

418

Mar'19

-

-

-

4242/8*

4242/8

May'19

-

-

-

4276/8*

4276/8

Jul'19

-

-

-

4312/8*

4312/8

Sep'19

-

-

-

4202/8*

4202/8

Dec'19

-

-

-

4182/8*

4182/8

Nguồn: Tradingcharts.com