Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

3704/8

3704/8

3694/8

370

3704/8

Sep'17

3782/8

3784/8

3774/8

378

3784/8

Dec'17

3892/8

3892/8

388

3886/8

3892/8

Mar'18

3986/8

3986/8

398

3984/8

399

May'18

4042/8

4046/8

4042/8

4042/8

405

Jul'18

4096/8

4096/8

4094/8

4096/8

4104/8

Sep'18

-

-

-

4026/8*

4026/8

Dec'18

4042/8

4042/8

4042/8

4042/8

4056/8

Mar'19

-

-

-

4132/8*

4132/8

May'19

-

-

-

4172/8*

4172/8

Jul'19

-

-

-

421*

421

Sep'19

-

-

-

4124/8*

4124/8

Dec'19

-

-

-

4094/8*

4094/8

Nguồn: Tradingcharts.com