Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

3716/8

372

3712/8

372

3726/8

May'17

378

3794/8

3776/8

3794/8

3794/8

Jul'17

3846/8

3864/8

3846/8

3862/8

3862/8

Sep'17

3906/8

3922/8

3904/8

3922/8

3922/8

Dec'17

397

3982/8

3966/8

3982/8

3984/8

Mar'18

405

406

4046/8

406

4066/8

May'18

4082/8

4082/8

4082/8

4082/8

4102/8

Jul'18

-

-

-

4134/8*

4134/8

Sep'18

-

-

-

4074/8*

4074/8

Dec'18

-

-

-

4074/8*

4074/8

Mar'19

-

-

-

413*

413

May'19

-

-

-

4174/8*

4174/8

Jul'19

-

-

-

4206/8*

4206/8

Sep'19

-

-

-

4172/8*

4172/8

Dec'19

-

-

-

4092/8*

4092/8

 Nguồn: Tradingcharts.com