Thị trường

Chủng loại

ĐVT

Đơn giá (VND)

Ghi chú

Cà Mau

Lúa tẻ thường (mới)

Kg

6.000

 

 

Gạo Nguyên liệu loại 1

Kg

8.500

 

 

Gạo nguyên liệu loại 2

Kg

7.200

 

 

Gạo TP XK 5% tấm

Kg

8.000

 

 

Gạo TP XK 25% tấm

Kg

7.350

 

 

Heo hơi

Kg

40.000

 

 

Tôm sú loại 20 con/kg

Kg

285.000

-10.000

 

Tôm sú loại 30 con/kg

Kg

250.000

 

 

Tôm sú loại 40 con/kg

Kg

185.000

 

 

Cua gạch son

Kg

260.000

-10.000

 

Cua thịt Y1

Kg

150.000

 

 

Cua thịt Y2

Kg

110.000

 

Cần Thơ

Gạo nguyên liệu xuất khẩu 5% tấm

Kg

6.600

 

 

Gạo nguyên liệu xuất khẩu 15% tấm

Kg

6.500

 

 

Gạo nguyên liệu xuất khẩu 25% tấm

Kg

6.500

 

 

Heo hơi

Kg

32.000

 

 

Cá tra nguyên liệu

Kg

22.000

 

Long An

Gạo nguyên liệu loại 1

Kg

7.350

+50

 

Gạo nguyên liệu loại 2

Kg

6.900

+100

 

Gạo xuất khẩu 5% tấm

Kg

7.550

 

 

Heo hơi

Kg

35.000

 

 

Đậu phộng nhân loại 1

Kg

40.000

 

 

Thanh long ruột trắng loại 1

Kg

15.000

+3.000

 

Thanh long ruột đỏ loại 1

Kg

47.000

+2.000

 

Chanh có hạt

Kg

3.000

 

 

Chanh không hạt

Kg

6.000

 

Trà Vinh

Lúa thường

Kg

4.500

 

 

Heo hơi

Kg

32.000

 

Bình Dương

Lợn hơi

Kg

36.000

 

 

Đường RE Biên Hòa

Kg

20.000

 

 

Đường RS miền Tây

Kg

16.500

 

 

Hạt tiêu đen

Kg

110.000

-7.000

 

Hạt điều

Kg

45.200

+2.000

 

Cao su

Kg

440

-20

BẠc Liêu

Gạo nguyên liệu loại:

 

 

 

 

Gạo lức

Kg

8.100

+300

 

Gạo trắng (loại 1)

Kg

9.100

+100

 

Lợn hơi

Kg

33.000

-2.000

 

Tôm sú NL

 

 

 

 

Loại 1 (20 con/kg)

Kg

370.000

+20.000

 

Loại 2 (30 con/kg)

Kg

310.000

+15.000

 

Loại 3 (40 con/kg)

Kg

235.000

+10.000

 

Muối hạt trắng

Kg

950

 

 

Muối hạt đen

Kg

750

 

Nguồn: Thị trường giá cả