Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,785,00

+47,00

+1,72%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

178,50

+1,90

+1,08%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

20,48

-0,19

-0,92%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

77,22

-0,61

-0,78%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

58,12

+0,13

+0,22%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2715

2796

2713

2785

2738

Jul'23

2698

2766

2697

2756

2721

Sep'23

2688

2751

2686

2741

2708

Dec'23

2669

2725

2667

2718

2688

Mar'24

2635

2686

2635

2681

2653

May'24

2621

2669

2621

2661

2638

Jul'24

2607

2655

2607

2642

2623

Sep'24

2618

2621

2617

2621

2604

Dec'24

2585

2588

2585

2588

2571

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

184,90

184,90

184,90

184,90

183,00

May'23

174,60

178,80

173,35

178,50

176,60

Jul'23

173,20

177,75

172,35

177,50

175,45

Sep'23

172,35

175,85

170,70

175,70

173,75

Dec'23

170,65

173,90

169,00

173,70

171,90

Mar'24

170,25

173,40

169,25

173,20

171,55

May'24

170,10

173,55

169,70

173,55

172,00

Jul'24

170,75

174,05

170,25

174,05

172,55

Sep'24

171,30

174,60

170,75

174,60

173,00

Dec'24

171,55

174,75

171,55

174,75

173,10

Mar'25

172,75

175,30

172,75

175,30

173,50

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

77,60

79,49

76,68

77,22

77,83

Jul'23

78,44

80,00

77,23

77,70

78,44

Oct'23

78,90

78,90

78,85

78,85

79,56

Dec'23

79,25

80,92

78,25

78,81

79,51

Mar'24

79,61

80,18

78,02

78,52

79,00

May'24

79,29

79,29

77,95

78,39

78,74

Jul'24

78,90

78,90

78,00

78,27

78,38

Oct'24

77,02

77,02

77,02

77,02

76,95

Dec'24

76,50

76,70

76,00

76,22

76,00

Mar'25

76,52

76,52

76,52

76,52

76,30

May'25

76,57

76,57

76,57

76,57

76,35

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

450,10

468,00

440,00

444,40

451,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

20,50

20,69

20,42

20,48

20,67

Jul'23

20,05

20,16

19,92

19,99

20,15

Oct'23

19,79

19,91

19,67

19,75

19,87

Mar'24

19,78

19,92

19,67

19,77

19,85

May'24

18,81

18,88

18,70

18,78

18,84

Jul'24

18,11

18,13

18,00

18,07

18,11

Oct'24

17,66

17,67

17,55

17,65

17,66

Mar'25

17,54

17,58

17,45

17,56

17,54

May'25

16,77

16,86

16,71

16,86

16,82

Jul'25

16,27

16,36

16,24

16,36

16,30

Oct'25

16,14

16,22

16,14

16,22

16,15

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6326/8

6332/8

6320/8

6330/8

6330/8

Jul'23

6150/8

6152/8

6142/8

6152/8

6154/8

Sep'23

5676/8

5676/8

5670/8

5674/8

5676/8

Dec'23

5596/8

5602/8

5592/8

5602/8

5600/8

Mar'24

5676/8

5680/8

5676/8

5676/8

5682/8

May'24

5742/8

5742/8

5686/8

5732/8

5752/8

Jul'24

5742/8

5742/8

5742/8

5742/8

5750/8

Sep'24

5480/8

5486/8

5452/8

5486/8

5484/8

Dec'24

5380/8

5382/8

5380/8

5382/8

5386/8

Mar'25

5456/8

5456/8

5456/8

5456/8

5442/8

May'25

5474/8

5474/8

5474/8

5474/8

5460/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

462,0

462,4

461,1

461,5

462,7

Jul'23

455,4

455,5

454,3

454,8

455,7

Aug'23

442,1

442,1

441,2

441,8

442,3

Sep'23

425,5

425,6

425,3

425,6

425,8

Oct'23

412,9

412,9

412,9

412,9

413,2

Dec'23

409,8

410,1

409,4

410,1

410,3

Jan'24

409,1

410,0

402,4

404,5

408,7

Mar'24

398,1

398,7

391,2

393,6

397,3

May'24

389,8

392,5

385,6

387,2

391,4

Jul'24

388,5

390,4

383,8

384,9

389,5

Aug'24

380,8

380,8

380,8

380,8

385,7

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

58,02

58,24

57,95

58,13

57,99

Jul'23

57,97

58,15

57,92

58,05

57,94

Aug'23

57,24

57,48

57,24

57,38

57,29

Sep'23

56,30

57,23

55,05

56,66

56,39

Oct'23

55,70

56,57

54,49

56,00

55,78

Dec'23

55,65

55,74

55,64

55,67

55,68

Jan'24

54,73

55,98

53,93

55,44

55,23

Mar'24

54,72

55,82

53,82

55,32

55,10

May'24

55,38

55,80

53,84

55,30

55,11

Jul'24

55,43

55,79

53,89

55,34

55,14

Aug'24

55,21

55,67

53,78

55,21

55,01

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

14836/8

14860/8

14820/8

14852/8

14860/8

Jul'23

14646/8

14666/8

14626/8

14660/8

14666/8

Aug'23

14172/8

14204/8

14162/8

14200/8

14202/8

Sep'23

13450/8

13494/8

13300/8

13456/8

13476/8

Nov'23

13080/8

13102/8

13056/8

13090/8

13090/8

Jan'24

13130/8

13146/8

13130/8

13146/8

13182/8

Mar'24

13082/8

13096/8

13082/8

13096/8

13120/8

May'24

13102/8

13114/8

13102/8

13114/8

13130/8

Jul'24

13064/8

13166/8

12992/8

13136/8

13152/8

Aug'24

12986/8

12986/8

12986/8

12986/8

13000/8

Sep'24

12706/8

12706/8

12706/8

12706/8

12720/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

7000/8

7004/8

6972/8

6986/8

7006/8

Jul'23

7082/8

7084/8

7052/8

7062/8

7084/8

Sep'23

7162/8

7164/8

7136/8

7146/8

7166/8

Dec'23

7420/8

7420/8

7256/8

7294/8

7424/8

Mar'24

7364/8

7364/8

7364/8

7364/8

7384/8

May'24

7470/8

7472/8

7370/8

7400/8

7532/8

Jul'24

7250/8

7250/8

7152/8

7180/8

7310/8

Sep'24

7176/8

7176/8

7170/8

7170/8

7292/8

Dec'24

7222/8

7246/8

7222/8

7234/8

7354/8

Mar'25

7300/8

7300/8

7300/8

7300/8

7420/8

May'25

7220/8

7220/8

7220/8

7220/8

7340/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts