XUẤT KHẨU CÀ PHÊ
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1
|
tấn
|
$2,215.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê nhân chưa rang, chưa khử chất cà phê in, chủng loại ROBUSTA, loại 1 ( 21.6 TAN /CONT; 06 CONTS20') .
|
tấn
|
$2,290.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1.
|
tấn
|
$1,944.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 2 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$1,863.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê hòa tan G7 bịch 25 gói (16 gr/gói x 25 gói/bịch x 24 bịch/thùng)
|
kg
|
$4.99
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cà phê robusta loại 2, 4C ( hàng thổi )
|
tấn
|
$1,995.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê nhân Robusta loại 2, chưa rang chưa khử chất cà-phê-in, hàng mới 100%
|
tấn
|
$2,196.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1
|
tấn
|
$2,205.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2
|
tấn
|
$2,105.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 - Hàng đóng đồng nhất 1 tấn/bao
|
tấn
|
$2,089.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê nhân chưa rang, chưa khử chất cà phê in, chủng Robusta loại 1
|
tấn
|
$2,191.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê hạt Việt nam Robusta loại 2
|
tấn
|
$2,079.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$2,010.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê Việt nam Robusta loại 2
|
tấn
|
$1,955.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê nhân chưa rang, chưa khử chất cà phê in, chủng loại robusta loại 2
|
tấn
|
$2,209.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê nhân chưa rang, chưa khử chất cà phê in, chủng loại ROBUSTA, loại 1 ( 01CONT20') .
|
tấn
|
$2,920.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê nhân Robusta loại 2, chưa rang chưa khử chất cà-phê-in, hàng mới 100%
|
tấn
|
$2,196.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 2 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$2,114.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1
|
tấn
|
$2,050.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$2,003.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê nhân chưa rang, chưa khử chất cà phê in, chủng Robusta loại I (60Kg)
|
tấn
|
$2,258.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê nhân Robusta loại 2, chưa rang chưa khử chất cà-phê-in, hàng mới 100%
|
tấn
|
$2,196.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê nhân chưa rang, chưa khử chất cà phê in, chủng loại ROBUSTA, loại 1 ( 01CONT20') .
|
tấn
|
$2,030.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$1,945.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$2,159.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê nhân chưa rang, chưa khử chất cà phê in, chủng loại ROBUSTA, loại 2 ( 21.6TAN/CONT, 5CONT20")
|
tấn
|
$1,945.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta loại 1 ( hàng đóng bao đồng nhất 60 kg/bao )
|
tấn
|
$2,038.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 2 - Hàng đóng xá trong cont 21.6 tấn/cont
|
tấn
|
$1,818.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà phê sữa 3 trong 1 vàng ( 20g/20 gói/20 bịch/ thùng )
|
kg
|
$3.85
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|