Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
37,95 *
37,95
38,23
38,23
38,09
38,20
38,23
38,52
38,54
38,42
38,52
38,56
38,90
38,90
38,78
38,83
38,91
-
-
-
39,04 *
39,04
39,05
39,05
39,05
39,05
39,09
39,05
39,05
38,94
39,01
39,06
39,25
39,25
39,12
39,22
39,24
-
-
-
39,40 *
39,40
-
-
-
39,66 *
39,66
-
-
-
39,92 *
39,92
-
-
-
40,16 *
40,16
-
-
-
40,19 *
40,19
-
-
-
40,21 *
40,21
-
-
-
39,97 *
39,97
-
-
-
40,05 *
40,05
-
-
-
40,29 *
40,29
-
-
-
40,29 *
40,29
-
-
-
40,29 *
40,29
-
-
-
40,29 *
40,29
-
-
-
40,29 *
40,29
-
-
-
40,29 *
40,29
-
-
-
40,29 *
40,29
-
-
-
40,29 *
40,29
-
-
-
40,29 *
40,29
-
-
-
40,29 *
40,29
-
-
-
40,29 *
40,29
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet