Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
49,59
49,83
49,51
49,58
49,64
49,49
49,63
49,34
49,37
49,49
49,25
49,41
49,12
49,12
49,26
48,89
48,98
48,73
48,73 *
48,89
48,66
48,80
48,47
48,52
48,66
48,62
48,62
48,62
48,62 *
48,54
48,57
48,63
48,33
48,36
48,53
48,57
48,57
48,35
48,38
48,51
48,65
48,65
48,64
48,64 *
48,56
-
-
-
48,49 *
48,49
-
-
-
48,43 *
48,43
-
-
-
48,13 *
48,13
-
-
-
47,99 *
47,99
-
-
-
48,10 *
48,10
-
-
-
48,23 *
48,23
-
-
-
48,36 *
48,36
-
-
-
48,49 *
48,49
-
-
-
48,43 *
48,43
-
-
-
48,43 *
48,43
-
-
-
48,33 *
48,33
-
-
-
48,33 *
48,33
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet