Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

-

-

-

52,95 *

52,95

-

-

-

53,14 *

53,14

-

-

-

53,34 *

53,34

-

-

-

53,51 *

53,51

-

-

-

53,88 *

53,88

-

-

-

54,14 *

54,14

-

-

-

54,40 *

54,40

-

-

-

54,54 *

54,54

-

-

-

54,65 *

54,65

-

-

-

54,70 *

54,70

-

-

-

54,69 *

54,69

-

-

-

54,65 *

54,65

-

-

-

54,72 *

54,72

-

-

-

54,88 *

54,88

-

-

-

54,88 *

54,88

-

-

-

55,39 *

55,39

-

-

-

55,39 *

55,39

-

-

-

55,39 *

55,39

-

-

-

55,39 *

55,39

-

-

-

55,39 *

55,39

-

-

-

55,39 *

55,39

-

-

-

55,39 *

55,39

-

-

-

55,39 *

55,39

-

-

-

55,39 *

55,39

VINANET

Nguồn: Internet