Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

53,92

53,92

53,53

53,53

54,15

54,33

54,40

53,70

53,87

54,33

54,50

54,55

53,95

54,07

54,53

54,53

54,68

54,20

54,20

54,72

55,12

55,19

54,47

54,65

55,13

55,29

55,42

54,90

54,94

55,40

-

-

-

55,61 *

55,61

55,08

55,19

55,08

55,19

55,54

55,21

55,21

55,11

55,14

55,56

-

-

-

55,57 *

55,57

-

-

-

55,56 *

55,56

-

-

-

55,47 *

55,47

55,12

55,16

55,12

55,16

55,58

-

-

-

55,73 *

55,73

-

-

-

55,73 *

55,73

-

-

-

56,25 *

56,25

-

-

-

56,25 *

56,25

-

-

-

56,25 *

56,25

-

-

-

56,25 *

56,25

-

-

-

56,25 *

56,25

-

-

-

56,25 *

56,25

-

-

-

56,25 *

56,25

-

-

-

56,25 *

56,25

-

-

-

56,25 *

56,25

VINANET

Nguồn: Internet