Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

-

-

-

54,21 *

54,21

54,32

54,79

54,27

54,63

54,29

54,60

54,93

54,52

54,90

54,50

-

-

-

54,70 *

54,70

55,24

55,60

55,08

55,49

55,13

-

-

-

55,42 *

55,42

55,93

56,06

55,93

56,05

55,65

56,00

56,13

56,00

56,01

55,67

-

-

-

55,67 *

55,67

-

-

-

55,62 *

55,62

-

-

-

55,55 *

55,55

-

-

-

55,39 *

55,39

55,47

55,84

55,46

55,84

55,41

-

-

-

55,50 *

55,50

-

-

-

55,50 *

55,50

-

-

-

56,02 *

56,02

-

-

-

56,02 *

56,02

-

-

-

56,02 *

56,02

-

-

-

56,02 *

56,02

-

-

-

56,02 *

56,02

-

-

-

56,02 *

56,02

-

-

-

56,02 *

56,02

-

-

-

56,02 *

56,02

-

-

-

56,02 *

56,02

VINANET

Nguồn: Internet