Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

49,74

50,09

49,56

49,81

49,81

49,91

50,25

49,73

49,98

49,99

50,10

50,30

49,93

50,26

50,19

50,20

50,45

50,20

50,45

50,34

50,71

50,96

50,45

50,70

50,71

-

-

-

51,00 *

51,00

-

-

-

51,30 *

51,30

-

-

-

51,54 *

51,54

-

-

-

51,74 *

51,74

-

-

-

51,79 *

51,79

-

-

-

51,82 *

51,82

-

-

-

51,76 *

51,76

-

-

-

51,86 *

51,86

-

-

-

51,86 *

51,86

-

-

-

51,86 *

51,86

-

-

-

51,86 *

51,86

-

-

-

51,86 *

51,86

-

-

-

51,86 *

51,86

-

-

-

51,86 *

51,86

-

-

-

51,86 *

51,86

-

-

-

51,86 *

51,86

-

-

-

51,86 *

51,86

-

-

-

51,86 *

51,86

-

-

-

51,86 *

51,86

VINANET

Nguồn: Internet