Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1327
1327
1327
1327
1326 6/8
1293
1294 2/8
1291
1294
1294 2/8
1272 2/8
1274
1270 6/8
1273 2/8
1274 2/8
1259 2/8
1260 4/8
1257 4/8
1259
1260 6/8
-
-
-
1224 4/8 *
1224 4/8
1158
1158 4/8
1158
1158 4/8
1159 6/8
1113
1113 4/8
1111 4/8
1111 4/8
1114
1119
1119
1119
1119
1120
-
-
-
1125 *
1125
-
-
-
1127 *
1127
-
-
-
1131 2/8 *
1131 2/8
-
-
-
1121 2/8 *
1121 2/8
-
-
-
1107 *
1107
-
-
-
1103 *
1103
-
-
-
1104 4/8 *
1104 4/8
-
-
-
1104 *
1104
-
-
-
1102 2/8 *
1102 2/8
-
-
-
1100 4/8 *
1100 4/8
-
-
-
1098 *
1098
-
-
-
1085 *
1085
-
-
-
1062 4/8 *
1062 4/8
-
-
-
1067 4/8 *
1067 4/8
-
-
-
1057 4/8 *
1057 4/8
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet