Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1446 2/8
1454
1445
1450
1448 4/8
1377 4/8
1383 4/8
1376 4/8
1379 2/8
1378 4/8
1286
1292 6/8
1285 2/8
1288 4/8
1289 4/8
1225 4/8
1229
1222 4/8
1225 2/8
1228 2/8
1233
1235
1230 4/8
1232
1235 2/8
1235
1238 6/8
1235
1235
1239 4/8
1241
1241
1241
1241
1241 2/8
-
-
-
1248 6/8 *
1248 6/8
-
-
-
1244 *
1244
-
-
-
1231 6/8 *
1231 6/8
1227 4/8
1230
1224 6/8
1227
1229 6/8
-
-
-
1232 6/8 *
1232 6/8
-
-
-
1229 *
1229
-
-
-
1226 *
1226
-
-
-
1229 2/8 *
1229 2/8
-
-
-
1223 *
1223
-
-
-
1216 6/8 *
1216 6/8
-
-
-
1193 2/8 *
1193 2/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet