Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1433 4/8

1437 4/8

1431 6/8

1436

1435

1400

1404 6/8

1399 2/8

1403 6/8

1401 2/8

1365 6/8

1367

1364

1365 4/8

1364

1333 6/8

1339

1331 4/8

1336 2/8

1337

1331 2/8

1337

1331 2/8

1336

1336

1303 4/8

1312

1303 4/8

1309 2/8

1308 4/8

1283 6/8

1293

1283 6/8

1291

1288

1288

1292

1288

1292

1288 6/8

-

-

-

1277 4/8 *

1277 4/8

-

-

-

1239 6/8 *

1239 6/8

1199 4/8

1199 4/8

1199 4/8

1199 4/8

1199 4/8

-

-

-

1206 4/8 *

1206 4/8

-

-

-

1202 6/8 *

1202 6/8

-

-

-

1202 6/8 *

1202 6/8

-

-

-

1208 *

1208

-

-

-

1202 6/8 *

1202 6/8

-

-

-

1193 *

1193

-

-

-

1185 6/8 *

1185 6/8

-

-

-

1198 6/8 *

1198 6/8

-

-

-

1173 4/8 *

1173 4/8

VINANET

Nguồn: Internet