Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1408 2/8

1410 6/8

1397 2/8

1402 4/8

1408 2/8

1377

1380

1368 2/8

1372 2/8

1377 6/8

1346

1347 4/8

1336 2/8

1338 2/8

1343 2/8

1321

1324 6/8

1310 2/8

1315

1319 6/8

1320 4/8

1323 6/8

1310 6/8

1311

1320 4/8

1296

1296 4/8

1286

1288 2/8

1295 6/8

1273 2/8

1282 4/8

1269

1269 2/8

1277 4/8

1278

1281 6/8

1269 4/8

1269 4/8

1277 4/8

-

-

-

1268 2/8 *

1268 2/8

-

-

-

1228 4/8 *

1228 4/8

-

-

-

1190 2/8 *

1190 2/8

-

-

-

1197 2/8 *

1197 2/8

-

-

-

1193 4/8 *

1193 4/8

-

-

-

1193 4/8 *

1193 4/8

-

-

-

1198 6/8 *

1198 6/8

-

-

-

1193 4/8 *

1193 4/8

-

-

-

1183 6/8 *

1183 6/8

1175

1175

1175

1175

1176 4/8

-

-

-

1189 4/8 *

1189 4/8

-

-

-

1164 2/8 *

1164 2/8

VINANET

Nguồn: Internet