Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1437

1446

1435

1440 2/8

1438 4/8

1423

1429 2/8

1419

1423 2/8

1423

1387 6/8

1395 4/8

1386 2/8

1392 2/8

1391 4/8

1368

1376 4/8

1364 4/8

1370 6/8

1371 2/8

1375 2/8

1375 4/8

1375 2/8

1375 4/8

1370

1330

1338 4/8

1325 2/8

1338 4/8

1331 2/8

1310

1318 4/8

1310

1314 2/8

1313 2/8

1307 6/8

1313 4/8

1307 6/8

1313 4/8

1312

-

-

-

1299 4/8 *

1299 4/8

-

-

-

1259 4/8 *

1259 4/8

1224 4/8

1225

1218 2/8

1225

1224

-

-

-

1231 2/8 *

1231 2/8

-

-

-

1227 2/8 *

1227 2/8

-

-

-

1227 2/8 *

1227 2/8

-

-

-

1232 4/8 *

1232 4/8

-

-

-

1227 2/8 *

1227 2/8

-

-

-

1217 4/8 *

1217 4/8

-

-

-

1202 6/8 *

1202 6/8

-

-

-

1215 6/8 *

1215 6/8

-

-

-

1179 4/8 *

1179 4/8

VINANET

Nguồn: Internet