Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1489 6/8

1496 6/8

1474

1480 4/8

1482 4/8

1472 2/8

1479

1457 6/8

1462 4/8

1467

1448

1452

1431 4/8

1433 2/8

1440

1433 4/8

1438 6/8

1416 6/8

1420

1425 4/8

1430

1435 6/8

1415 2/8

1415 2/8

1423 2/8

1384 2/8

1392

1372

1375 4/8

1380 6/8

1357 6/8

1359 6/8

1345

1345

1350 6/8

1349 4/8

1354 2/8

1339 6/8

1339 6/8

1346 2/8

-

-

-

1335 6/8 *

1335 6/8

-

-

-

1293 2/8 *

1293 2/8

1255 6/8

1266

1251 2/8

1251 2/8

1257 6/8

-

-

-

1264 4/8 *

1264 4/8

-

-

-

1260 4/8 *

1260 4/8

-

-

-

1260 4/8 *

1260 4/8

-

-

-

1265 6/8 *

1265 6/8

-

-

-

1260 4/8 *

1260 4/8

-

-

-

1250 6/8 *

1250 6/8

1236

1236

1236

1236

1236

-

-

-

1249 *

1249

1212

1212

1212

1212

1212 6/8

VINANET

Nguồn: Internet