ĐVT: USD/tấn, FOB
Loại/xuất xứ
Giá
+/-
Gạo trắng hạt dài, chất lượng cao
Thai 100% B
600 - 610
↔
Viet 5%
415 - 425
Indian 5%
425 - 435
Paki 5%
470 - 480
↑
US 4%
545 - 555
Uruguay 5%
575 - 585
Argentina 5%
Gạo trắng hạt dài, chất lượng thấp
Thai 25%
570 - 580
Viet 25%
370 - 380
Paki 25%
400 - 410
↓
Indian 25%
380 - 390
US 15%
525 - 535
Gạo đồ hạt dài
Thai 100%
475 - 485
Brazil 5%
585 - 595
Gạo thơm hạt dài
Thai Hom Mali 100%
1045 - 1055
615 - 625
Indian basmati 2%
1055 - 1065
Paki basmati 2%
1015 - 1025
Gạo tấm
Thai A1 super
540 - 550
Viet
325 - 335
Paki
330 - 340
Indian
(Vinanet/Oryza)
10:17 12/06/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn