ĐVT: USD/tấn, FOB
 Loại/xuất xứ
Giá 
+/-
Gạo trắng hạt dài, chất lượng cao
Thai 100% B
550 - 560
Viet 5%
435 - 445
Indian 5%
440 - 450
Paki 5%
460 - 470
US 4%
495 - 505
Uruguay 5%
540 - 550
Argentina 5%
540 - 550
Gạo trắng hạt dài, chất lượng thấp
Thai 25%
510 - 520
Viet 25%
385 - 395
Paki 25%
405 - 415
Indian 25%
380 - 390
US 15%
475 - 485
 Gạo đồ hạt dài 
Thai 100%
595 - 605
Paki 5%
470 - 480
Indian 5%
420 - 430
US 4%
585 - 595
Brazil 5%
600 - 610
Uruguay 5%
610 - 620
Gạo thơm hạt dài 
Thai Hom Mali 100%
995 - 1005
Viet 5%
610 - 620
Indian basmati 2%
1055 - 1065
Paki basmati 2%
1015 - 1025
Gạo tấm
Thai A1 super
530 - 540
Viet
335 - 345
Paki
355 - 365
Indian
325 - 335
(Vinanet/Oryza