Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
441,8
442,0
439,4
440,5
442,1
427,6
428,4
426,3
427,0
428,5
419,0
419,0
417,2
418,0
419,2
411,8
411,8
410,0
410,5
411,8
-
-
-
399,0 *
399,0
-
-
-
382,9 *
382,9
-
-
-
360,9 *
360,9
357,6
357,7
357,6
357,7
358,4
-
-
-
358,8 *
358,8
-
-
-
359,4 *
359,4
-
-
-
359,2 *
359,2
-
-
-
360,9 *
360,9
-
-
-
357,6 *
357,6
-
-
-
357,8 *
357,8
-
-
-
353,4 *
353,4
-
-
-
349,0 *
349,0
-
-
-
349,0 *
349,0
-
-
-
349,0 *
349,0
-
-
-
349,0 *
349,0
-
-
-
349,0 *
349,0
-
-
-
349,0 *
349,0
-
-
-
349,0 *
349,0
-
-
-
349,0 *
349,0
-
-
-
349,0 *
349,0
-
-
-
349,0 *
349,0
-
-
-
349,0 *
349,0
-
-
-
349,0 *
349,0
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             
VINANET

Nguồn: Internet