Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

440,7

445,4

440,7

445,4

436,0

434,5

440,2

433,8

436,4

429,5

429,0

432,8

427,7

431,1

424,0

420,2

425,4

420,2

421,2

416,3

418,4

422,3

417,7

418,0

413,1

415,0

416,5

413,8

414,9

408,1

393,6

395,6

393,6

395,6

387,7

380,0

382,0

378,5

382,0

373,9

379,0

379,6

377,5

377,5

371,8

-

-

-

367,7 *

367,7

-

-

-

356,9 *

356,9

-

-

-

337,9 *

337,9

-

-

-

336,4 *

336,4

-

-

-

337,0 *

337,0

-

-

-

339,8 *

339,8

-

-

-

341,0 *

341,0

-

-

-

343,5 *

343,5

-

-

-

347,4 *

347,4

-

-

-

347,4 *

347,4

-

-

-

347,4 *

347,4

-

-

-

323,1 *

323,1

-

-

-

347,4 *

347,4

-

-

-

347,4 *

347,4

-

-

-

347,4 *

347,4

VINANET

Nguồn: Internet