Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

486,9

486,9

482,5

482,5

485,5

474,6

475,3

470,1

470,9

474,0

467,3

467,8

463,4

463,4

466,5

456,3

456,3

453,8

454,3

456,3

451,7

454,5

447,6

448,3

452,1

442,9

442,9

441,4

441,4

444,8

417,8

418,0

414,9

415,6

418,4

395,8

396,0

393,4

393,4

397,2

391,2

391,3

389,0

390,0

391,7

-

-

-

385,0 *

385,0

-

-

-

374,2 *

374,2

-

-

-

358,8 *

358,8

-

-

-

353,4 *

353,4

-

-

-

353,8 *

353,8

-

-

-

354,5 *

354,5

-

-

-

355,4 *

355,4

-

-

-

357,9 *

357,9

-

-

-

361,8 *

361,8

-

-

-

361,8 *

361,8

-

-

-

361,8 *

361,8

-

-

-

336,4 *

336,4

-

-

-

360,7 *

360,7

-

-

-

360,7 *

360,7

-

-

-

360,7 *

360,7

VINANET

Nguồn: Internet